Inox Đặc Vuông 42mm
Tấm Inox 317L 18mm
Cuộn Inox 201 0.75mm
Láp Inox 420 Phi 14mm
Tấm Inox 430 90mm
Ống Inox (114,3 x 30 x 6000)mm
Láp Inox 303 Phi 40mm
Láp Inox 420 Phi 240mm
Dây Inox 420 0,16mm
Láp Inox 347 Phi 1,3mm
kích thước lam nhôm hộp
Vuông Đặc Nhôm Phi 30
Ống Nhôm 5052 Phi 205
Láp Nhôm 1050 Phi 150
Ống Nhôm 6061 Phi 54
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 600
Ống Nhôm Phi 40
Dây Nhôm 2048
Láp Nhôm 5052 Phi 390
Tấm Nhôm 6070
Thép 30CrNiMo8
Thép FeP06 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép 1.4449
Thép SUSXM27TB – Bảng Giá Chi Tiết
Thép C55K1 Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép 1.0355
Thép 25CrMo4
Thép SUS329J4LTB
Thép 50D8 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 1.2363
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Tấm Đồng 0.16mm
Tấm Đồng 3.5mm
Tấm Đồng 44mm
Ống Đồng Phi 13
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?