Lá Căn Inox 302 0,38mm
Ống Inox (457,2 x 45,23 x 6000) mm
Ống Inox (114,3 x 11,10 x 6000)mm
So Sánh Inox 304 Và 316
Tấm Inox 416 150mm
Lưới Inox Dệt
Inox 305
Tấm Inox 430 155mm
Bi Inox 304 18mm
U Đúc Inox
Láp Nhôm 2218
Lục Giác Nhôm Phi 85
Láp Nhôm 6063 Phi 158
Ống Nhôm 7075 Phi 146
Láp Nhôm Phi 32
Cuộn Nhôm 6013
Tấm Nhôm 5.0mm
Lục Giác Nhôm 8014
Láp Nhôm 6061 Phi 35
Tấm Nhôm 175mm
Thép 1.4315
Thép Tấm SF540A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép HC260LA
Thép X5CrNi18-10 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép Tấm SWRCHB734 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SUS436J1L
Thép 1.1187
Thép Tấm SCR435M – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 42CrMo4 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép SWCHB526 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim G-CuCrF35
Đồng Hợp Kim GK-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim L90
Đồng Hợp Kim P-CuZn40
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,4361
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C77000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?