Láp Inox Phi 20mm
Lá Căn Inox 304 0,3mm
Tấm Inox 430 32mm
Cuộn Inox 310s 9.0mm
Ống Inox D25
Dây Xích Inox 304 1,8mm
Láp Inox 410 Phi 11mm
Tấm Inox 304/2B (3 x 1250 x 3000)mm
Láp Inox 420 Phi 92mm
Tấm Inox 436 0.03mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 154
Ống Nhôm 1050 Phi 440
Láp Nhôm 6061 Phi 205
Cuộn Nhôm 6005A
Vuông Đặc Nhôm 4004
Ống Nhôm 6061 Phi 65
Láp Nhôm 5052 Phi 74
Ống Nhôm 6061 Phi 35
Tấm Nhôm 5026
Tấm Nhôm 5.0mm
Láp Thép FCMP800-1
Thép SWRCH15K – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X6CrNiTi18-10
Thép Tròn Đặc SCM418H
Thép X2CrNiMo17-12-3
Thép AISI, ASTM, UNS 201 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép SUS321 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép 20NCD2 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép X3CrNiMoBN17-13-3
Thép 1.4458
Đồng CW506L
Đồng CZ106
Đồng Hợp Kim 2,0331
Đồng Hợp Kim 2,083
Đồng Hợp Kim 2,1203
Đồng Hợp Kim 2.0835.01
Đồng Hợp Kim 2.1176.04
Đồng Hợp Kim C4640
Đồng Hợp Kim CuAl8Fe3
Đồng Hợp Kim CuSn6P
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!