Tấm Inox 201 0.10mm
Dây Inox 310s 0,14mm
Láp Inox 303 Phi 175mm
Láp Inox 347 Phi 490mm
Dây Xích Inox 316 1,4mm
Cuộn Inox 316 0.07mm
Lá Căn Inox 301 0,12mm
Ống Inox (406,4 x 16,66 x 6000)mm
Láp Inox 420 Phi 51mm
Giá Inox Hộp 20X40
Lục Giác Nhôm 2011
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 75
Láp Nhôm Phi 132
Láp Nhôm 7075 Phi 82
Láp Nhôm 1050 Phi 225
Ống Nhôm 1050 Phi 52
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 116
Láp Nhôm 2325
Láp Nhôm 1050 Phi 63
Ống Nhôm 7075 Phi 77
Thép X6CrNiMoTi17-12-2
Thép F5 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép Tấm SKS44
Thép SWRCH17R
Thép S48C – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SCM432 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 25CrMoS4 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép FCD400-18L
Thép 1.0402 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 54SiCrV6
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?