Lục Giác Inox Phi 14
Ống Inox (42,16 x 2,972 x 6000) mm
Ống Inox Phi 0,8mm
Inox Bị Oxi Hóa
Cuộn Inox 2.0mm
Shim Chêm Inox 301 0,9mm
Láp Inox 314 Phi 68mm
Inox Đặc Vuông 316 22mm
Láp Inox 317L Phi 113mm
Ống Inox (406,4 x 8 x 6000)mm
Láp Nhôm 1050 Phi 186
Tấm Nhôm 5056
Ống Nhôm 5052 Phi 470
Dây Nhôm 5056
Tấm Nhôm 115mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 172
Ống Nhôm 1050 Phi 260
Dây Nhôm 3 mm
Nhôm 7050
Láp Nhôm 7075 Phi 138
Thép Tấm STBA26
Thép Tấm SCM415RCH
Thép 1.4547
Thép C48D
Thép Tấm SFB2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm S65C-CSP
Thép 1.4922
Thép X2CrNiMo17-13-2KKW Thép Tiêu Chuẩn ONORM – Áo
Thép E355C Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép S550QL1
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?