Inox Lục Giác 304 Phi 32
Lá Căn Inox 301 32mm
Láp Inox 630 Phi 136mm
Ống Inox (88,90 x 14 x 6000)mm
Lá Căn Inox 302 3,5mm
Lục Giác Inox 304 Phi 31
Tấm Inox 201 1.8mm
Tấm Inox 631 19mm
Ống Inox (48,26 x 3,175 x 6000)mm
Ống Inox (127,0 x 30 x 6000)mm
Ống Nhôm 5052 Phi 144
Ống Nhôm 6061 Phi 29
Lục Giác Nhôm Phi 9
Láp Nhôm 6061 Phi 58
nhôm hộp vuông 30×30
Dây Nhôm 2196
Láp Nhôm 7075 Phi 49
Dây Nhôm 5457
Cuộn Nhôm 2036
Ống Nhôm 1050 Phi 700
Thép CR22 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép S355J2WP
Thép SWRH67A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1Cr20Ni14Si2 Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Thép EN-JS1059
Thép SUS403
Thép 1.0117
Thép FeE355TM Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép X6CrNiNb18-10
Thép SKD5
Lục Giác Đồng Phi 11
Lục Giác Đồng Phi 60
Đồng Lục Giác Phi 25
Lục Giác Đồng Thau Phi 7
Lục Giác Đồng Thau Phi 40
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21
Vuông Đặc Đồng 4mm
Dây Đồng 0,07mm
Dây Đồng 1,5mm
Shim Chêm Đồng 0.07mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!