Dây Inox 430 0,20mm
Cuộn Inox 304 0.15mm
U Đúc Inox 100 x 200
Láp Inox 309 Phi 410mm
Ống Inox (457,2 x 60 x 6000)mm
Láp Inox 416 Phi 340mm
Tấm Inox 317L 0.11mm
Inox Vuông Đặc 316 65mm
Láp Inox 403 Phi 148mm
Tấm Inox 317L 18mm
Ống Nhôm 5052 Phi 350
Láp Nhôm 5052 Phi 122
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 134
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 87
Láp Nhôm 6063 Phi 330
Ống Nhôm Phi 9
Cuộn Nhôm 2297
Ống Nhôm Phi 61
Vuông Đặc Nhôm 4104
Láp Nhôm 6061 Phi 30
Thép Tấm SKD62
Thép X2CrTi17
Thép 224-460B Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép SCr435HRCH – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SUS316F
Thép SUS301 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép Tấm SCM418H – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SCM418HRCH – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SUS440CTKA
Thép AISI, ASTM, UNS A414E Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Lá Căn Đồng 0.29mm
Đồng CuCrZr
Lá Căn Đồng 0.61mm
Đồng Cu-PHCE
Lá Căn Đồng 0.93mm
Đồng CuZn36Pb3
Lá Căn Đồng 3.5mm
Đồng CW004A
Lá Căn Đồng 6.7mm
Đồng CW308G
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Ống Sandvik Grade Alloys
Ống Nickelvac 400
Ống Nickelvac 625,
Láp Hastelloy C276
Láp Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!