Ống Inox DN25/SCH5s
Ống Inox (17,15 x 1,651 x 6000) mm
Tấm Inox 303 90mm
Ống Inox DN450/SCH120
Lá Căn Inox 316 0,05mm
Lưới Sàng Cát Inox
Láp Inox Phi 220mm
Lưới Inox Hàn Ô Vuông
Láp Inox 310s Phi 122mm
Láp Inox 201 Phi 51mm
Ống Nhôm 5052 Phi 97
Láp Nhôm 6061 Phi 100
Láp Nhôm 1050 Phi 61
Ống Nhôm Phi 108
Tấm Nhôm 1100
Dây Nhôm 7068
Ống Nhôm 5052 Phi 1000
Cuộn Nhôm 4543
Ống Nhôm 1050 Phi 110
Láp Nhôm 6061 Phi 355
Thép X6CrNiTi18-10
Thép SUS440CTKA
Thép FeP03 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép 30CrMoV12-27KU Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép G-NiCr15
Thép 12CrMo4
Thép FCDLE1
Thép Tấm SWRCH22A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS A662Gr.C Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép Tấm SUM11 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim C93700
Đồng Hợp Kim CuNi25
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?