Ống Inox (609,6 x 14,27 x 6000)mm
Inox Lục Giác 304 Phi 6
Tấm Inox 304 0.08mm
Hộp Inox 316
Láp Inox 309 Phi 58mm
Tấm Inox 403 250mm
Dây Cáp Inox 201 40mm
Shim Chêm Inox 0,21mm
Láp Inox 631 Phi 120mm
Tấm Inox 631 0.60mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 168
Láp Nhôm 1420
Láp Nhôm 6063 Phi 86
Ống Nhôm 7075 Phi 30
Láp Nhôm Phi 420
Ống Nhôm 7075 Phi 134
Ống Nhôm 6061 Phi 210
Vuông Đặc Nhôm 6009
Ống Nhôm 7075 Phi 146
Láp Nhôm 6061 Phi 35
Thép 1.6511
Thép Tấm SCM420
Thép Tấm SWRCH19A
Thép SWCHB237 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X2CrTi12
Thép GX35NiCrSi25-21
Thép 1.568
Thép EN-JS1112
Thép X5CrNi18-10
Thép 1.059
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Tấm Đồng 0.16mm
Tấm Đồng 3.5mm
Tấm Đồng 44mm
Ống Đồng Phi 13
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?