Láp Inox 403 Phi 143mm
Tấm Inox 314 0.60mm
Láp Inox 410 Phi 6,5mm
Tấm Inox 410 44mm
Láp Inox 431 Phi 15mm
Láp Inox 431 Phi 49mm
Tấm Inox 329 0.12mm
Tấm Inox 431 180mm
Hộp Inox 304 30X30
Ống Inox (168,2 x 45 x 6000)mm
Ống Nhôm Phi 44
Láp Nhôm 6063 Phi 8
Láp Nhôm 1050 Phi 152
Nhôm 6081
Cuộn Nhôm 7034
Nhôm 3003
Dây Nhôm 7090
Dây Nhôm V-1461
Lục Giác Nhôm 2195
Ống Nhôm 8009
Thép X30WCrV9-3 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.4571
Thép 1.0955
Thép Tấm SCMNH2
Láp Thép STC370
Thép Tấm SN400A – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép Đặc SCM420TK
Thép X2CrNiMoN17-13-3
Thép SUS321TPY
Thép 34CrNiMo Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!