Vuông Đặc Inox 316 48mm
Dây Xích Inox 316 3,8mm
Tấm Inox 301 0.07mm
Ống Inox Vuông
Ống Inox (141,3 x 28 x 6000)mm
Dây Inox 316 3,0mm
Tấm Inox 409 0.02mm
Láp Inox 630 Phi 81mm
Ống Inox (101,6 x 12 x 6000) mm
Tấm Inox 403 42mm
Láp Nhôm 6022
Láp Nhôm 2325
Vuông Đặc Nhôm V-1469
Ống Nhôm 1060
Ống Nhôm 7075 Phi 198
Tấm Nhôm 6105
Dây Nhôm 2319
Láp Nhôm 6063 Phi 200
Ống Nhôm 7075 Phi 102
Láp Nhôm Phi 66
Thép Tròn Đặc SCM445
Thép AISI, ASTM, UNS 317L Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép SUS321TKA
Thép 10S20 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.0549
Thép SUS309S Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép X5NiCrTiMoVB25-15-2
Thép Tấm SUSY309L – Bảng Giá Chi Tiết
Thép QStE300N Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.4945
Đồng Hợp Kim GB-CuZn25Al5
Đồng Hợp Kim G-CuSn2ZnPb
Đồng Hợp Kim GZ-CuPb10Sn
Đồng Hợp Kim M1
Đồng OF-Cu
Đồng Tiêu Chuẩn Đức SF-Cu
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C22000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,036
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn25Al5Mn4Fe3-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2680
Titan Grades 7
Titan Gr7
Tấm Titan Hợp Kim
Ống Titan Grades 5
Láp Titan Gr2
Titan Gr11
Cuộn Titan Grades 2
Tấm Titan Grades 23
Ống Titan Gr7
Inconel 600
Pyromet 601
NickelvacX750
Monel R405
LC Nickel 99.2
Cuộn Inconel 600
Cuộn Pyromet 601
Cuộn NickelvacX750
Tấm Monel R405
Tấm LC Nickel 99.2
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?