Lá Căn Inox 302 0,03mm
Láp Inox 310s Phi 235mm
Inox Lục Giác 316 Phi 16
Dây Inox 0,04mm
Cuộn Inox 301 4.0mm
Láp Inox 416 Phi 5,0mm
Tấm Inox 314 20mm
Dây Inox 410 3,6mm
Cuộn Inox 316 0.04mm
Ống Inox Phi 3,9mm
Láp Nhôm 2198
Láp Nhôm 1050 Phi 76
Tấm Nhôm 1200
Láp Nhôm 6063 Phi 164
Ống Nhôm 1050 Phi 40
Tấm Nhôm 5457
Ống Nhôm 5052 Phi 430
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 26
Cuộn Nhôm 0.14mm
Láp Nhôm 6063 Phi 112
Thép 1.4362
Thép Ck25 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 25CrMo4
Thép HDT450F
Thép 40CrMo41 Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép Trục Đặc SCM420HRCH
Thép SUS316L – Bảng Giá Chi Tiết
Thép P265S
Thép SKH56
Thép SWCHB620
Đồng Hợp Kim GD-CuZn15Si4
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!