Tấm Inox 304 48mm
Cuộn Inox 0.18mm
Inox Lục Giác Phi 11
Láp Inox 304 Phi 6,3mm
Lá Căn Inox 302 0,33mm
Tấm Inox 403 15mm
Tấm Inox 631 125mm
Láp Inox 303 Phi 80mm
Tấm Inox 420J2 0.20mm
Shim Chêm Inox 304 0,29mm
Ống Nhôm 1230 (VAD23)
Láp Nhôm 1050 Phi 50
Láp Nhôm 6063 Phi 410
kính hộp nan nhôm
Tấm Nhôm 7065
Láp Nhôm Phi 87
Láp Nhôm 1050 Phi 38
Nhôm 3304
Vuông Đặc Nhôm 3004
Dây Nhôm 5657
Thép 1.1147
Thép 1.658
Thép 30CrNiMo8
Láp Thép SUP11A
Thép 1.4547
Thép 1.6563
Thép SFB1 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS 1527 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép C9D
Thép 34CrMoS4
Shim Chêm Đồng 7.7mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.09mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.41mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.73mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 1.5mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 4.7mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 7.9mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.11mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.43mm
Đồng 2041
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?