Ống Inox (273,0 x 25 x 6000)mm
Inox Vuông Đặc 304 12mm
Tấm Inox 0.19mm
Ống Inox (273,0 x 25 x 6000) mm
Láp Inox Phi 1,0mm
Láp Inox 303 Phi 129mm
Kích Thước Thanh Inox Hộp
Láp Inox 303 Phi 69mm
Vuông Đặc Inox 304 20mm
Láp Inox 631 Phi 116mm
Ống Nhôm Phi 4
Vuông Đặc Nhôm 6065
Vuông Đặc Nhôm 2095
Ống Nhôm Phi 210
Ống Nhôm 1050 Phi 132
Cuộn Nhôm 7091
Nhôm 7255
Láp Nhôm 5052 Phi 170
Lục Giác Nhôm 5086
Láp Nhôm 6061 Phi 158
Thép 820A16 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép P235GH
Thép Tấm S65CM – Bảng Giá Chi Tiết
Thép G42CrMo4
Thép 12CrMo9-10 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép 1.6956
Thép X10CrNiMoTi18-10 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép Tấm SUS430J1LTB
Láp Thép SBPD930/118
Thép E320
Đồng Hợp Kim C93700
Đồng Hợp Kim CuNi25
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?