Láp Inox 329 Phi 170mm
Lục Giác Inox 304 Phi 90
Lưới Inox Siêu Mịn
Tấm Inox 436 40mm
Láp Inox 420 Phi 124mm
Cuộn Inox 304 1.0mm
Shim Chêm Inox 316 0,01mm
Ống Inox (219,0 x 45 x 6000)mm
Bi Inox 201 2,0mm
Tấm Inox 201 0.01mm
Ống Nhôm 1050 Phi 32
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 440
Vuông Đặc Nhôm Phi 70
Láp Nhôm 3102
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 33
Láp Nhôm 4045
Ống Nhôm 1050 Phi 92
Láp Nhôm 7075 Phi 52
Dây Nhôm 6201
Dây Nhôm 5059
Thép HCT780X
Thép Cm40 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.4825
Thép Trục Đặc SCM415HRCH
Thép STPL450 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS SAE1008 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép EN-GJSA-XNiCrNb20-2
Thép 1.022
Thép SUSY317 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 90MnCrV8 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Đồng CW453K
Đồng CW708R
Đồng Hợp Kim 2,009
Đồng Hợp Kim 2,0601
Đồng Hợp Kim 2,1065
Đồng Hợp Kim 2.0592.02
Đồng Hợp Kim 2.1061.03
Đồng Hợp Kim C27400
Đồng Hợp Kim CuA1
Đồng Hợp Kim CuPb10Sn10
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?