Tổng số phụ: 20.000₫
Xem giỏ hàngThanh toán
Láp Inox 317L Phi 1,4mm
Dây Inox 201 0,01mm
Lá Căn Inox 316 0,3mm
Láp Inox 347 Phi 87mm
Láp Inox 416 Phi 131mm
Lá Căn Inox 316 0,39mm
Inox Vuông Đặc 303 22mm
Ống Inox (355,6 x 100 x 6000) mm
Ống Inox (323,8 x 10 x 6000)mm
Dây Inox Đàn Hồi 0,10mm
Ống Nhôm 5052 Phi 220
Ống Nhôm 1420
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 126
Láp Nhôm 6061 Phi 55
Ống Nhôm Phi 305
Ống Nhôm 7075 Phi 95
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 46
Cuộn Nhôm 0.75mm
Lục Giác Nhôm 5050
Lục Giác Nhôm 5653
Thép Tấm SCMNH4
Thép SMnC443RCH – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0929
Thép 1.1113
Thép Tấm SC450
Láp Thép SCM425RCH
Thép T55BA Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép SMA570W Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép Tấm SUS321TB
Thép S40C Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C04400
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C27400
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,053
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37Pb1
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3603
Cuộn Đồng 0.35mm
Tấm Đồng 0.19mm
Tấm Đồng 5.0mm
Tấm Đồng 50mm
Ống Đồng Phi 16
Titan Gr1
Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 3
Ống Titan 5Al-2.5Sn
Láp Titan Gr11
Titan
Cuộn Titan Grades 11
Tấm Titan Gr4
Ống Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Titan Grades 1
Nickel 201
Ferrochronin 800
Haynes 625 Nicrofer 6020
Vascomax C250
Alvac 718
Cuộn Nickel 201
Cuộn Ferrochronin 800
Cuộn Haynes 625 Nicrofer 6020
Tấm Vascomax C250
Tấm Alvac 718
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!