V5 Inox 304
Inox Lục Giác Phi 8
Tấm Inox 436 17mm
Láp Inox 430 Phi 106mm
Tấm Inox 630 12mm
Tấm Inox 321 18mm
Ống Inox (42,16 x 2,769 x 6000) mm
Tấm Inox 310s 11mm
Ống Inox Phi 450mm
Tấm Inox 440c 145mm
Láp Nhôm 6061 Phi 136
Cuộn Nhôm 1424
Cuộn Nhôm 1.2mm
Cuộn Nhôm 0.95mm
Ống Nhôm Phi 12
Cuộn Nhôm 6061
Ống Nhôm 6061 Phi 174
Ống Nhôm Phi 49
Ống Nhôm Phi 184
Tấm Nhôm 8.0mm
Thép CEW4 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Láp Thép SUS316J1L
Thép Trục Đặc SCM430
Thép C60E
Thép EN-JN3029
Thép Tấm SG325
Thép 52SiCrNi5
Láp Thép SKS41
Thép EN-GJMB-300-6
Thép FeE250G Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Tấm Đồng 0.16mm
Tấm Đồng 3.5mm
Tấm Đồng 44mm
Ống Đồng Phi 13
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?