Tấm Inox 630 30mm
Luoiinox
Lục Giác Inox 303 Phi 24
Tấm Inox 201 40mm
Ống Inox (457,2 x 23,80 x 6000) mm
Tấm Inox 317L 1.6mm
Tấm Inox 321 95mm
Ống Inox (609,6 x 100 x 6000) mm
Láp Inox 310s Phi 134mm
Láp Inox 410 Phi 59mm
Cuộn Nhôm 1200
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 154
Ống Nhôm 7075 Phi 350
Láp Nhôm 6061 Phi 480
Tấm Nhôm 3005
Tấm Nhôm 30mm
Tấm Nhôm 0.85mm
Tấm Nhôm 85mm
Ống Nhôm 5052 Phi 126
Vuông Đặc Nhôm 7176
Thép 1.6582
Thép P420M
Thép Tấm FCMP450-6 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép FeE355KGN Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép 1.4435
Thép A42F Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Láp Thép FCMW360-12
Thép X2CrNiMoSi18-5-3
Giá Thép Đặc SCM440M
Thép SKH55 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?