Ống Inox (219,0 x 10,31 x 6000) mm
Cuộn Inox 316 0.06mm
Tấm Inox 440c 9.0mm
Ống Inox (73,03 x 5 x 6000) mm
Tấm Inox 201 32mm
Tấm Inox 309 0.22mm
Shim Chêm Inox 304 0,19mm
Láp Inox 347 Phi 1,1mm
Dây Inox Đàn Hồi 4,5mm
Láp Inox 329 Phi 134mm
Tấm Nhôm 280mm
Nhôm V-1461
Tấm Nhôm V-1464
Cuộn Nhôm 2524
Ống Nhôm 6061 Phi 460
Láp Nhôm 1050 Phi 260
Ống Nhôm 7075 Phi 136
Tấm Nhôm 0.45mm
Láp Nhôm 7075 Phi 140
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 77
Thép 1.0418
Thép Tấm SUS327L1TPY – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SK120
Thép PAE320 Thép Tiêu Chuẩn NBN – Bỉ
Thép L235GA
Thép C68D2
Thép CFS3A Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 1.0565
Thép 1.7033
Thép S355NLH
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Ống Đồng Phi 41
Ống Đồng Phi 73
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?