Láp Inox 317L Phi 93mm
Shim Chêm Inox 302 28mm
Cuộn Inox 309 6.5mm
Vuông Đặc Inox 316 32mm
Tấm Inox 631 115mm
Ống Inox Vi Sinh 304
Láp Inox 309 Phi 75mm
Dây Inox 430 0,13mm
Tấm Inox 304 0.24mm
Láp Inox 630 Phi 93mm
Láp Nhôm 7079
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 345
Ống Nhôm 5052 Phi 500
Láp Nhôm 6063 Phi 136
Nhôm 5653
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 340
Tấm Nhôm 2090
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 162
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 24
Ống Nhôm 5052 Phi 194
Thép 1.0145
Thép G18NiMoCr3-6
Thép Tấm S45C – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4529
Thép X5CrNi17-7
Thép Z6CNT17-12 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép XC38H1 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép AISI, ASTM, UNS 1040 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Láp Thép SUP9
Thép Tròn Đặc SCM430RCH
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?