Ống Inox (48,26 x 3,683 x 6000) mm
Tiêu Chuẩn Inox 304
Láp Inox 310s Phi 290mm
Tấm Inox 436 0.90mm
Ống Inox 34
Lục Giác Inox 304 Phi 65
Tấm Inox 431 2.5mm
Láp Inox 416 Phi 510mm
Lưới Tấm Inox
Dây Cáp Inox 3,0mm
Tấm Nhôm 2124
Ống Nhôm 6061 Phi 102
Nhôm 2397
Láp Nhôm Phi 46
Tấm Nhôm 6.0mm
Láp Nhôm 6061 Phi 122
Láp Nhôm 5052 Phi 32
Vuông Đặc Nhôm 4104
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 41
Láp Nhôm 5052 Phi 600
Thép X2CrNi18-9
Thép AISI, ASTM, UNS SAE1020 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Giá Thép Đặc SCM435TK
Thép FeP04 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép X2CrNiMo18-15-4
Thép 1.0609
Thép 1.4529
Thép SUM25
Thép 1.0241
Thép HDT750C
Shim Chêm Đồng 6.7mm
Shim Chêm Đồng 9.9mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.31mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.63mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.95mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 3.7mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 6.9mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.01mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.33mm
Đồng 20331
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?