Tấm Inox 409 0.80mm
Ống Inox Phi 60
Láp Inox 431 Phi 66mm
Shim Chêm Inox 302 46mm
bulong inox m14
Láp Inox 403 Phi 17mm
Láp Inox 410 Phi 74mm
Tấm Inox 0.35mm
Hộp Inox 10X20
Vuông Đặc Inox 14mm
Láp Nhôm Phi 17
Tấm Nhôm 1445
Tấm Nhôm 0.75mm
Ống Nhôm 1050 Phi 150
Láp Nhôm 1050 Phi 89
Dây Nhôm 7093
Tấm Nhôm 1060
Ống Nhôm 1050 Phi 36
Nhôm 2094
Láp Nhôm 6063 Phi 67
Thép Tấm SBPD930/118 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.658
Thép GX120MnCr13-2
Thép 22CrMoS3-5 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép SUS440F
Thép 1.111
Thép 817M40 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép GX5CrNiMo19-11-2
Thép 08KH16N13M2B Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép X5CrNiMo17-12-2 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Đồng Hợp Kim GB-CuZn34Al2
Đồng Hợp Kim G-CuSn6ZnNi
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?