nở inox m12
Láp Inox 317L Phi 28mm
Shim Chêm Inox 301 40mm
Tấm Inox 314 105mm
Bi Inox 304 9mm
Shim Chêm Inox 304 0,5mm
Ống Inox (219,0 x 15,06 x 6000)mm
Tấm Inox 420J2 0.14mm
Láp Inox 430 Phi 84mm
Láp Inox Phi 240mm
Nhôm 2094
Láp Nhôm 6063 Phi 440
Láp Nhôm 7075 Phi 92
Ống Nhôm 5052 Phi 95
Nhôm 3104
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 89
Láp Nhôm 2036
Láp Nhôm 6009
Lục Giác Nhôm 4032
Ống Nhôm Phi 460
Thép 1.4306
Thép Tấm SWRH47A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SDP1T – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS 1045 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.0308
Thép SM520B Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép AISI, ASTM, UNS X70 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Cây Thép Đặc SCM420H
Thép C60R
Thép Tấm SWCHB734
Vuông Đặc Đồng 4mm
Dây Đồng 0,07mm
Dây Đồng 1,5mm
Shim Chêm Đồng 0.07mm
Shim Chêm Đồng 0.39mm
Shim Chêm Đồng 0.71mm
Shim Chêm Đồng 1.3mm
Shim Chêm Đồng 4.5mm
Shim Chêm Đồng 7.7mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.09mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!