Tấm Inox 301 0.07mm
Ống Inox (355,6 x 8 x 6000) mm
Lục Giác Inox 303 Phi 25
Láp Inox 309 Phi 470mm
Ống Inox (457,2 x 25 x 6000)mm
Tấm Inox 436 150mm
Ống Inox (101,6 x 4 x 6000)mm
Lá Căn Inox 302 0,37mm
Tấm Inox 304 300mm
Tấm Inox 201 65mm
Ống Nhôm 6061 Phi 49
Tấm Nhôm 8090
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 33
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 470
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 285
Ống Nhôm 7075 Phi 188
Láp Nhôm Phi 305
trọng lượng nhôm hộp
Láp Nhôm 6063 Phi 260
Ống Nhôm Phi 116
Thép Tấm SC360 – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SUS440B
Thép 1.0437
Láp Thép SUM41
Thép 1.6523
Thép SUM23L – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SUS316L Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép 1.1212
Thép 1.4404
Thép 1.115
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Ống Đồng Phi 41
Ống Đồng Phi 73
Ống Đồng Phi 110
Ống Đồng Phi 174
Ống Đồng Phi 295
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?