Cuộn Inox 201 0.08mm
Tấm Inox 410 10mm
Inox Tấm Đục Lỗ
Inox 410
Cuộn Inox 430 0.24mm
Inox Đặc Vuông 12mm
Láp Inox 420 Phi 19mm
Cuộn Inox 201 4.0mm
Ống Inox DN10/SCH30
Láp Inox 329 Phi 85mm
Láp Nhôm 7075 Phi 260
Lục Giác Nhôm 5005
Láp Nhôm 7075 Phi 27
Láp Nhôm 1050 Phi 184
Vuông Đặc Nhôm 4004
Láp Nhôm 7075 Phi 69
Ống Nhôm 5052 Phi 700
Tấm Nhôm 1.4mm
Ống Nhôm 7055
Ống Nhôm 7075 Phi 168
Thép 1.8984
Thép 61SiCr7
Thép 1.4584
Thép Tấm SCM415RCH – Bảng Giá Chi Tiết
Thép STH12
Thép E275C Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép M1200-65K
Thép M120-27S
Thép FeK4 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép Tấm SUM22 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim SF-Cu
Đồng Tiêu Chuẩn Đức CuNi18Zn20
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C1201
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C87500
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn5
Hợp Kim Đồng – Kẽm ISO CuZn37
Cuộn Đồng 0.12mm
Cuộn Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 20mm
Titan Grades 7
Cuộn Titan Gr3
Tấm Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Láp Titan Grades 2
Titan Grades 11
Titan Gr11
Tấm Hợp Kim Titan
Ống Titan Grades 7
Láp Titan Gr3
Titan Gr12
Vascomax 300
Pyromet X750
Inconel 625
Nickelvac 825
Altemp 718
Cuộn Vascomax 300
Cuộn Pyromet X750
Tấm Inconel 625
Tấm Nickelvac 825
Tấm Altemp 718
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?