Láp Inox 420 Phi 310mm
Tấm Inox 431 5.0mm
Tấm Inox 314 0.35mm
Tấm Inox 321 0.07mm
Ống Inox Phi 609
Láp Inox 201 Phi 5,0mm
Ống Inox (219,0 x 50 x 6000) mm
bu lông inox m8
Ống Inox (355,6 x 22 x 6000)mm
Ống Inox (127,0 x 18 x 6000) mm
Cuộn Nhôm 5653
Lục Giác Nhôm Phi 27
Ống Nhôm 1050 Phi 88
Láp Nhôm 6061 Phi 275
Tấm Nhôm 4006
Vuông Đặc Nhôm Phi 28
Ống Nhôm 5052 Phi 67
Láp Nhôm Phi 240
Ống Nhôm 2196
Ống Nhôm 7075 Phi 215
Thép SCM418 – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SWRCHB623
Thép Z6CNNb18-10 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Láp Thép SUS405TP
Thép 1.0737
Thép L450QB
Thép 620Gr.27 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép HX380LAD
Thép 1.4958
Thép SWRCH19A – Bảng Giá Chi Tiết
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Ống Đồng Phi 41
Ống Đồng Phi 73
Ống Đồng Phi 110
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!