So Sánh Thép Không Gỉ Và Inox
Ống Inox (88,90 x 5 x 6000)mm
Láp Inox 631 Phi 430mm
Láp Inox 201 Phi 83mm
Dây Cáp Inox 36mm
Láp Inox 316 Phi 3,8mm
Láp Inox 316 Phi 200mm
Ống Hộp Inox 304
Láp Inox 347 Phi 220mm
Ống Inox (457,2 x 140 x 6000)mm
Cuộn Nhôm 2004
Vuông Đặc Nhôm 7090
Láp Nhôm 6063 Phi 290
Láp Nhôm 5052 Phi 440
Lục Giác Nhôm Phi 45
Ống Nhôm 6061 Phi 48
Láp Nhôm 1050 Phi 108
Láp Nhôm 5255
Tấm Nhôm 140mm
Ống Nhôm Phi 255
Thép Tấm SCW480 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép St30Al Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép Tấm SMnC420RCH – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SUM25 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SUS329J3LTP
Thép 10H2M Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép HS1-8-1
Thép C80W1 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 18S10
Thép SMA570W Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Đồng Hợp Kim CuPb10Sn10
Đồng Hợp Kim CuZn35Pb1
Đồng Hợp Kim CZ106
Đồng Hợp Kim GB-CuZn37Al1
Đồng Hợp Kim G-CuZn15
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12Pb
Đồng Hợp Kim PB1
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!