Láp Inox 316 Phi 94mm
Tấm Inox 310s 105mm
Inox Đặc Vuông 303 10mm
Lá Căn Inox 0,07mm
Ống Inox (26,67 x 3,912 x 6000) mm
Dây Cáp Inox 310s 24mm
Shim Chêm Inox 302 0,21mm
Tấm Inox 316 120mm
Cuộn Inox 201 0.45mm
Tấm Inox 431 6.0mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 285
Lục Giác Nhôm 8090
Ống Nhôm 6061 Phi 184
Tấm Nhôm 1441K
Dây Nhôm 2197
Tấm Nhôm 7055
Ống Nhôm 7075 Phi 4
Láp Nhôm Phi 100
hộp nhôm vuông
Cuộn Nhôm 0.22mm
Thép Tấm SUS316F
Thép Tấm SUS430TKC
Thép 1.0764
Thép S45CM
Thép 1.0959
Láp Thép Đặc SCM415TK
Thép TStE890V Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép ERW5NZF Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép S65C-CSP – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS Gr.C Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?