Láp Inox 403 Phi 49mm
Inox Lục Giác Phi 13
Láp Inox 317L Phi 3,8mm
Bi Inox 10mm
Ống Inox (508,0 x 80 x 6000)mm
Ống Inox (273,0 x 14 x 6000) mm
Lá Căn Inox 304 0,19mm
Ống Inox Phi 8
Inox 304 Đặc
Láp Inox 314 Phi 6,5mm
Láp Nhôm 7075 Phi 65
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 440
Vuông Đặc Nhôm 2095
Dây Nhôm 10 mm
Ống Nhôm 5052 Phi 95
quy cách kính hộp
Ống Nhôm 5052 Phi 156
Dây Nhôm 2097
Láp Nhôm 6061 Phi 188
Láp Nhôm 1050 Phi 184
Thép 1.006 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép SCM415
Thép Trục Đặc SCM430M
Thép Tấm FCD400- – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Fe510 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép Tấm SWCHB334 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SUS431TKA – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4507
Thép Tấm SCR435 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 20KH20N14S2 Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Ống Đồng Phi 41
Ống Đồng Phi 73
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?