Cuộn Inox 201 7.0mm
Tấm Inox 440c 8.0mm
Inox Đặc Vuông 303 16mm
Láp Inox 201 Phi 53mm
Lá Căn Inox 304 1,5mm
Tấm Inox 317L 2.0mm
Thép Tấm Inox 304
Láp Inox 431 Phi 2,0mm
Các Loại Hộp Inox 304
Inox Lục Giác 304 Phi 10
Dây Nhôm 5255
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 158
Cuộn Nhôm 7150
Ống Nhôm 1050 Phi 134
Láp Nhôm 6061 Phi 480
Ống Nhôm 1050 Phi 83
Láp Nhôm 6063 Phi 188
Láp Nhôm 2095
Ống Nhôm 5052 Phi 205
Lục Giác Nhôm 4015
Thép 1.4424
Thép Tấm SCR430RCH
Thép 1.0517
Thép SKS94 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SUS440B – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SK70 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0389
Thép 1.0107
Thép EN-GJMB-450-6
Thép Tấm SCM418 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?