Tấm Inox 309 30mm
Láp Inox 309 Phi 4,8mm
Láp Inox 310s Phi 41mm
Lục Giác Inox 304 Phi 4
Inox Vuông Đặc 8mm
Inox Lục Giác 303 Phi 25
Láp Inox 303 Phi 600mm
Láp Inox Phi 220mm
Tấm Inox 409 46mm
Báo Giá Inox 304 Hộp
Láp Nhôm 6061 Phi 94
Cuộn Nhôm 0.16mm
Lục Giác Nhôm 2099
Láp Nhôm 5052 Phi 27
Ống Nhôm 7075 Phi 340
Ống Nhôm 5052 Phi 98
Vuông Đặc Nhôm 5182
Láp Nhôm Phi 350
Láp Nhôm 7075 Phi 164
Láp Nhôm 1050 Phi 19
Thép FCMW400-5 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tròn Đặc SCM430RCH
Thép 1.4301
Thép Tấm SKH52 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X12CrMnNiN17-7-5
Thép Tấm STK500
Thép Tấm SDP1TG – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0601
Thép QStE550TM Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 070M40 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Tấm Đồng 0.16mm
Tấm Đồng 3.5mm
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?