Tấm Inox 431 230mm
Láp Inox 630 Phi 146mm
Láp Inox 630 Phi 129mm
Láp Inox 430 Phi 74mm
Láp Inox 410 Phi 133mm
Láp Inox 431 Phi 260mm
Cuộn Inox 201 0.20mm
Tấm Inox 314 17mm
Láp Inox 631 Phi 88mm
Lá Căn Inox 302 2,5mm
Vuông Đặc Nhôm 2024
Tấm Nhôm 105mm
Láp Nhôm 6061 Phi 180
Ống Nhôm 5052 Phi 56
Nhôm 7010
Ống Nhôm 1050 Phi 128
Ống Nhôm 5052 Phi 900
Dây Nhôm 0.4 mm
Cuộn Nhôm 1440
Ống Nhôm 1050 Phi 97
Thép Tấm S65C-CSP – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X2CrNi18-9
Thép Tấm SUS329J4LTB
Thép S185 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép Đóng Tàu A36W – ( A36W )
Thép 1.4571
Thép Tấm SWRCHB334 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X5CrNi18-10 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép 1.4541
Thép 080M36 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Cuộn Đồng 0.30mm
Tấm Đồng 0.18mm
Tấm Đồng 4.5mm
Tấm Đồng 48mm
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?