Tấm Inox 416 9.0mm
Láp Inox 314 Phi 530mm
Ống Inox (127,0 x 12 x 6000)mm
Lá Căn Inox 0,32mm
Tấm Inox 347 0.45mm
Tấm Inox 436 110mm
Láp Inox 317L Phi 53mm
Tấm Inox 416 0.55mm
Ống Inox (355,6 x 3 x 6000)mm
Dây Cáp Inox 201 60mm
Láp Nhôm 6063 Phi 152
Tấm Nhôm 165mm
Ống Nhôm 7075 Phi 52
Ống Nhôm 1050 Phi 170
Ống Nhôm 7075 Phi 196
Dây Nhôm 2099
Láp Nhôm 6063 Phi 310
Cuộn Nhôm 2.5mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 63
Láp Nhôm 7075 Phi 205
Thép X2CrNiMoN17-13-5
Thép SCr435M – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tròn Đặc SCM435TK
Thép 1.0225
Thép SFNCM830
Láp Thép SUS329J4LTP
Thép TH550
Thép SUH35 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm FCMP600-3 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X2CrNiMoN17-13-3
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?