Ống Inox (219,0 x 50 x 6000) mm
Láp Inox Phi 64mm
Ống Inox (508,0 x 140 x 6000)mm
Dây Inox 316
Ống Inox DN500
Tấm Inox 430 28mm
Inox Tam
Lá Căn Inox 316 0,2mm
Láp Inox 329 Phi 52mm
Tấm Inox 440c 9.0mm
Ống Nhôm 5255
Tấm Nhôm 0.40mm
Nhôm 6066
Tấm Nhôm 8006
Láp Nhôm 6063 Phi 315
Láp Nhôm 1050 Phi 33
Ống Nhôm 5052 Phi 245
Lục Giác Nhôm 1199
Tấm Nhôm 80mm
Láp Nhôm 1050 Phi 29
Láp Thép SBHS400
Thép 1.4537
Thép 1.0945
Thép SUS347HFB
Thép 1.4436
Láp Thép 11SMn28
Thép 32CrMoV12-28
Thép 1.4578
Thép 46Si7
Giá Thép Đặc SCM445RCH
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!