Láp Inox 403 Phi 95mm
Ống Inox (141,3 x 50 x 6000) mm
Tấm Inox 329 1.2mm
Inox Lục Giác 304 Phi 65
Tấm Inox 301 165mm
Láp Inox 420 Phi 6,3mm
Vuông Đặc Inox 25mm
Inox Phi 60
Ống Inox (508,0 x 12 x 6000) mm
Láp Inox 329 Phi 44mm
Láp Nhôm Phi 87
Láp Nhôm 6063 Phi 430
Ống Nhôm 5052 Phi 178
Ống Nhôm 5052 Phi 12
Láp Nhôm 7075 Phi 335
Láp Nhôm 5052 Phi 17
Ống Nhôm 8091
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 56
Lục Giác Nhôm 2224
Tấm Nhôm 6005A
Thép Tấm SWRCHB237
Thép St6sp Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép AISI, ASTM, UNS A578Gr.70 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 08kp Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép 20KHGNM Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép Tấm SCM435TK – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SFNCM980
Thép HX180YD
Thép 43/35 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 1.451
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?