Inox Vuông Đặc 304 28mm
Láp Inox 403 Phi 96mm
Shim Chêm Inox 0,39mm
Dây Inox 410 3,4mm
Láp Inox 430 Phi 135mm
Láp Inox 310s Phi 43mm
Ống Inox Phi 4,2mm
Tấm Inox 436 11mm
Tấm Inox 631 8.0mm
Láp Inox 403 Phi 119mm
Cuộn Nhôm 2095
Láp Nhôm 6063 Phi 128
Tấm Nhôm 5653
Láp Nhôm 7079
Tấm Nhôm 0.95mm
Láp Nhôm 1050 Phi 180
Láp Nhôm 6061 Phi 260
Láp Nhôm 5052 Phi 39
Ống Nhôm 1050 Phi 56
Ống Nhôm 7005
Thép AISI, ASTM, UNS 316Ti Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.4305
Thép Tấm S53C
Thép SUSXM7
Láp Thép SUS329J4LTP
Thép 1.1189
Cây Thép Đặc SCM822HRCH
Thép AISI, ASTM, UNS S32750 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép SCW490-CF – Bảng Giá Chi Tiết
Thép EN-JM1110
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Ống Đồng Phi 41
Ống Đồng Phi 73
Ống Đồng Phi 110
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!