Ống Inox (127,0 x 5 x 6000)mm
Inox Đặc Vuông 303 45mm
Bảng Giá Inox Hộp 30X30
Inox Chịu Axit
Láp Inox 403 Phi 116mm
Dây Cáp Inox 2,6mm
Láp Inox 304 Phi 50mm
Inox Lục Giác 316 Phi 73
Tấm Inox 436 110mm
Láp Inox 410 Phi 38mm
Ống Nhôm 5052 Phi 62
Tấm Nhôm 7065
Vuông Đặc Nhôm 5454
Cuộn Nhôm 6101
Láp Nhôm 5052 Phi 168
Láp Nhôm 1050 Phi 95
Ống Nhôm 5052 Phi 23
Ống Nhôm 6061 Phi 77
Láp Nhôm 1050 Phi 172
Ống Nhôm 5052 Phi 89
Thép SCM415M – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.2379
Thép E560D Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép Tấm SFCM590 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Q255 Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Thép AISI, ASTM, UNS 2HGr.50 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép St5ps Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép Fe360-1KW Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép X4CrNi18-12
Cây Thép Đặc SCM415RCH
Đồng Hợp Kim CZ106
Đồng Hợp Kim GB-CuZn37Al1
Đồng Hợp Kim G-CuZn15
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12Pb
Đồng Hợp Kim PB1
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?