Ống Inox (219,0 x 16 x 6000)mm
Shim Chêm Inox 304 0,18mm
Tấm Inox 201 0.01mm
Dây Cáp Inox 304 1,5mm
Inox Đặc Vuông 303 36mm
Lá Căn Inox 316 0,32mm
Lá Căn Inox 301 0,29mm
Dây Inox 301 2,0mm
Láp Inox Phi 125mm
Dây Xích Inox 3,6mm
Ống Nhôm Phi 235
Nhôm 2055
Láp Nhôm 6063 Phi 44
Láp Nhôm 1050 Phi 104
Láp Nhôm 8025
Láp Nhôm Phi 365
Ống Nhôm 6061 Phi 900
Láp Nhôm 3003
Láp Nhôm 1050 Phi 73
Láp Nhôm Phi 350
Thép WStE355 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép X2NiCrAlTi32-20
Thép AISI, ASTM, UNS 304 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 42CrMoS4 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 16MnCrB5
Thép Tấm SLA365 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.8819
Thép EN-GJSA-XNiCr35-3
Thép X1CrNiMoCuN20-18-7
Thép FeE500V Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?