Dây Xích Inox 2,4mm
Dây Cáp Inox 1,9mm
Láp Inox 201 Phi 235mm
Inox Tam 304
Ống Inox (406,4 x 12 x 6000)mm
Láp Inox 304 Phi 22mm
bulong m4
Ống Inox (508,0 x 9,525 x 6000) mm
Láp Inox 420 Phi 3,2mm
Lá Căn Inox 301 14mm
Láp Nhôm 7075 Phi 55
Ống Nhôm 5052 Phi 70
Dây Nhôm 8006
Tấm Nhôm 28mm
Lục Giác Nhôm 4104
Ống Nhôm 5052 Phi 460
Láp Nhôm 6061 Phi 154
Ống Nhôm 1050 Phi 114
Láp Nhôm 6063 Phi 220
Láp Nhôm 5052 Phi 176
Thép SFNCM1030 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép C9D
Thép X6CrNiSiNCe19-10
Thép Trục Đặc SCM420H
Thép X16CrNi23-14 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép SKH54
Thép Fe510D1KI Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép 1.117
Thép Tấm 11SMnPb28
Thép S355J2G3 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Đồng Hợp Kim GB-CuZn34Al2
Đồng Hợp Kim G-CuSn6ZnNi
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?