Dây Inox 201 12mm
Vuông Đặc Inox 100mm
Ống Inox (457,2 x 23,80 x 6000)mm
Ống Inox (33,40 x 3,378 x 6000)mm
Ống Inox DN450/SCH10
Láp Inox 303 Phi 142mm
Ống Inox (219,0 x 6 x 6000)mm
Inox Lục Giác 316 Phi 36
Láp Inox 347 Phi 155mm
Láp Inox 201 Phi 400mm
Ống Nhôm Phi 43
Cuộn Nhôm 6070
Láp Nhôm 1050 Phi 36
Láp Nhôm 1050 Phi 16
Tấm Nhôm 0.24mm
Láp Nhôm 5026
Ống Nhôm Phi 225
Láp Nhôm 6082
Láp Nhôm 6061 Phi 210
Vuông Đặc Nhôm 6151
Thép GX2CrNi19-11
Giá Thép SCM445HRCH
Thép SUSY16-8-2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép P355GH
Thép EN-JS1100
Thép Tấm SUH31 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS A387Gr.12 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép Tấm SCM440RCH
Láp Thép SUS316TKC
Thép X7CrNiNb18-10
Đồng Hợp Kim 2.0340.05
Đồng Hợp Kim 2.1052.03
Đồng Hợp Kim C1100
Đồng Hợp Kim C93700
Đồng Hợp Kim CuNi25
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?