Inox Vuông Đặc 304 55mm
Láp Inox 309 Phi 9,6mm
Cuộn Inox 201 0.25mm
Láp Inox 316 Phi 135mm
Ống Inox (26,67 x 3,912 x 6000)mm
Láp Inox 630 Phi 4,8mm
Bi Inox 201 9mm
Dây Inox Đàn Hồi 0,04mm
Láp Inox 309 Phi 320mm
Láp Inox 314 Phi 165mm
Nhôm 2196
Láp Nhôm 7129
Láp Nhôm 1050 Phi 68
Nhôm 2091
Láp Nhôm 1050 Phi 72
Láp Nhôm 7075 Phi 21
Láp Nhôm 7075 Phi 360
Ống Nhôm Phi 136
Ống Nhôm 7075 Phi 375
Láp Nhôm 1050 Phi 40
Thép 18CrMoS4
Thép Tấm SWRCHB623 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép StE690V Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép SCM425 – Bảng Giá Chi Tiết
Bảng Giá Thép SCM415HRCH
Thép G10MnMoV6-3
Láp Thép SKD5
Thép 15KH13L Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép 1.5415
Thép SK85C-CSP – Bảng Giá Chi Tiết
Lá Căn Đồng Đỏ 5.3mm
Đồng 20572
Lá Căn Đồng Đỏ 8.5mm
Đồng 2158
Lá Căn Đồng Thau 0.17mm
Đồng C19400
Lá Căn Đồng Thau 0.49mm
Đồng C36500
Lá Căn Đồng Thau 0.81mm
Đồng C7060
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?