Ống Inox (355,6 x 25 x 6000)mm
Láp Inox 201 Phi 350mm
Tấm Inox 409 18mm
Tấm Inox 430 280mm
Shim Chêm Inox 0,65mm
Láp Inox 403 Phi 1,3mm
Láp Inox 430 Phi 93mm
Tấm Inox 416 7.0mm
Láp Inox 347 Phi 170mm
Lục Giác Inox 316 Phi 36
Tấm Nhôm 0.12mm
Láp Nhôm 6063 Phi 100
Vuông Đặc Nhôm 5026
Láp Nhôm 2524
Ống Nhôm 7075 Phi 112
Tấm Nhôm 8090
Ống Nhôm 5052 Phi 375
Tấm Nhôm 95mm
Láp Nhôm 5052 Phi 88
Láp Nhôm 6063 Phi 93
Thép 1.4435
Thép Tấm SLA235A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SWCHB331
Thép Tấm SDP1TG – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Fe420TM Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép HCT780T
Thép HC300P
Thép 1.0212
Thép X20CrMoV11-1
Thép Tấm SUS321TP – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!