Tấm Inox 314 1.2mm
Dây Cáp Inox 316 4,5mm
Các Loại Hộp Inox
Tấm Inox 201 4.0mm
Ống Inox (168,2 x 28 x 6000)mm
Ống Inox (406,4 x 12,70 x 6000) mm
Dây Inox Đàn Hồi 11mm
Vuông Đặc Inox 16mm
Ống Inox (60,33 x 3,175 x 6000)mm
Cuộn Inox 301 12mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 230
Dây Nhôm 5754
Láp Nhôm 6061 Phi 240
Nhôm 6151
Láp Nhôm 5052 Phi 122
Cuộn Nhôm 5024
Láp Nhôm 7075 Phi 45
Láp Nhôm 6063 Phi 60
Láp Nhôm 6061 Phi 91
Láp Nhôm Phi 310
Thép ERW4 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép SWRH52A – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép Đặc SCM425H
Thép 1.0414
Thép 1.4369
Thép X6NiCrSiNCe35-25
Thép X1CrNiMoCuN20-18-7
Láp Thép SWRCH22K
Thép X1NiCrMoCu25-20-5
Thép AISI, ASTM, UNS Gr.1016 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Đồng Hợp Kim GB-CuZn25Al5
Đồng Hợp Kim G-CuSn2ZnPb
Đồng Hợp Kim GZ-CuPb10Sn
Đồng Hợp Kim M1
Đồng OF-Cu
Đồng Tiêu Chuẩn Đức SF-Cu
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C22000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,036
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn25Al5Mn4Fe3-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2680
Titan Grades 7
Titan Gr7
Tấm Titan Hợp Kim
Ống Titan Grades 5
Láp Titan Gr2
Titan Gr11
Cuộn Titan Grades 2
Tấm Titan Grades 23
Ống Titan Gr7
Inconel 600
Pyromet 601
NickelvacX750
Monel R405
LC Nickel 99.2
Cuộn Inconel 600
Cuộn Pyromet 601
Cuộn NickelvacX750
Tấm Monel R405
Tấm LC Nickel 99.2
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?