Ống Inox Phi 60
Láp Inox 410 Phi 78mm
Tấm Inox 431 1.4mm
Inox Đặc Vuông 316 28mm
Shim Chêm Inox 6,5mm
Tấm Inox 201 0.09mm
Shim Chêm Inox 0,26mm
Láp Inox 431 Phi 330mm
Láp Inox 431 Phi 23mm
Tấm Inox 409 120mm
Láp Nhôm 6063 Phi 82
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 50
Láp Nhôm 6063 Phi 142
Dây Nhôm 0.3 mm
Ống Nhôm 1050 Phi 152
Láp Nhôm Phi 82
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 490
Láp Nhôm 1050 Phi 47
Dây Nhôm 2095
Láp Nhôm Phi 120
Thép Tấm FCDLE4
Thép X2CrNiMo18-14-3
Thép Tấm SWRH67A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Z2CN18 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Láp Thép SCM418H
Thép T50BA Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép StE360.7TM Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép X2CrNiN18-10
Thép 1.4655
Thép Z2CND17-12 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C7701
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?