Ống Inox (141,3 x 45 x 6000)mm
Dây Inox 201 1,0mm
Cuộn Inox 201 2.5mm
Láp Inox 316 Phi 1,8mm
Ống Inox 3½ Inch
Cuộn Inox 301 0.21mm
Láp Inox 316 Phi 280mm
Tấm Inox 304 240mm
Gia Công Lưới Inox
Shim Chêm Inox 316 0,19mm
Ống Nhôm 5052 Phi 72
Láp Nhôm 1050 Phi 180
Láp Nhôm 8091
Láp Nhôm 5052 Phi 16
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 800
Ống Nhôm Phi 87
Ống Nhôm 1050 Phi 39
Vuông Đặc Nhôm 7150
Lục Giác Nhôm Phi 37
Dây Nhôm 0.7 mm
Thép 1.7729
Thép Tấm SWCHB734 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SCPL1
Thép 10CD9-10 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép SWRCH15A
Thép Tấm FCA-NiSiCr
Thép 1.4606
Thép EN-GJSA-XNiCr30-3
Thép 1.4406
Thép SUM41 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim GB-CuPb10Sn
Đồng Hợp Kim G-CuL45
Đồng Hợp Kim GK-CuL50
Đồng Hợp Kim LB2
Đồng Hợp Kim SCB3
Đồng Tiêu Chuẩn Đức CuNi10Fe1Mn
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C1011
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C86300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn40Mn2
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW723R
Titan Grades 4
Cuộn Titan Gr1
Tấm Titan Gr12
Láp Titan
Titan Grades 5
Titan Gr5
Cuộn Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 4
Láp Titan Gr1
Titan Gr7
Hastelloy X
Altemp 625
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Cuộn Hastelloy X
Cuộn Altemp 625
Tấm Sanicro 25
Tấm Haynes X750
Tấm Vascomax C300
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?