Tấm Inox 416 0.25mm
Lá Căn Inox 302 0,8mm
Lá Căn Inox 302 0,02mm
Tấm Inox 329 5.5mm
Láp Inox 314 Phi 9,6mm
Tấm Inox 436 4.0mm
Inox Hộp 12X12
Tấm Inox 403 55mm
Ống Inox (88,90 x 20 x 6000) mm
Láp Inox 314 Phi 53mm
Ống Nhôm 7075 Phi 130
Vuông Đặc Nhôm 7072
Láp Nhôm 6262
Láp Nhôm 2095
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 51
Tấm Nhôm 15mm
Láp Nhôm 7075 Phi 370
Dây Nhôm 2080
Ống Nhôm 7075 Phi 68
Láp Nhôm 6063 Phi 150
Thép 50EE Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Láp Thép SDP2
Thép Tấm SCM440 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0721
Láp Thép SUS321HFB
Thép Trục Đặc SCM822RCH
Thép S690QL
Thép S235J2
Thép 1.4362
Thép X7Cr14 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Ống Đồng Phi 41
Ống Đồng Phi 73
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?