Láp Inox 303 Phi 49mm
Tấm Inox 409 180mm
Ống Inox (114,3 x 8,560 x 6000)mm
Tấm Inox 416 0.30mm
Tấm Inox 410 0.95mm
Inox Aisi 301
Tấm Inox 431 6.0mm
Ống Inox (508,0 x 4,775 x 6000) mm
Inox Đục Lỗ Tròn
Tấm Inox 304 1.4mm
Ống Nhôm 1050 Phi 320
Dây Nhôm 2099
Láp Nhôm 6061 Phi 12
Lục Giác Nhôm 2519
Láp Nhôm Phi 100
Láp Nhôm 6082
Cuộn Nhôm 7065
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 33
Ống Nhôm 5052 Phi 82
Tấm Nhôm 8030
Thép SUP13 – Bảng Giá Chi Tiết
Giá Thép Đặc SCM415
Thép AISI, ASTM, UNS 304 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép C76D
Thép FCMP590-3 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4315
Thép SPCC – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SUSY316 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X8CrNiTi18-11 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép EN-GJS-HB230
Đồng Hợp Kim C93700
Đồng Hợp Kim CuNi25
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Đồng Hợp Kim GB-CuSn7ZnPb
Đồng Hợp Kim G-CuSn12Ni
Đồng Hợp Kim GZ-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim LTS23A6ZH3Mts2
Đồng NS107
Đồng Tiêu Chuẩn Đức NiCu30Fe
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?