Tấm Inox 436 0.06mm
Lục Giác Inox 304 Phi 35
Cuộn Inox 201 4.0mm
Láp Inox 317L Phi 1,3mm
Dây Cáp Inox 304 44mm
Láp Inox 431 Phi 215mm
Tấm Inox 430 32mm
Tấm Inox 631 0.21mm
Luoi Chong Muoi Inox 304
Tấm Inox 329 0.03mm
Ống Nhôm Phi 120
nhôm hộp 25×25
Láp Nhôm 7075 Phi 320
Nhôm 2196
Ống Nhôm 6061 Phi 178
Cuộn Nhôm 2098
Láp Nhôm 1370
Láp Nhôm 5052 Phi 55
Ống Nhôm 7178
Láp Nhôm 6009
Thép Tấm S65C-CSP – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0937
Thép X6CrNiMoTi17-12-2
Láp Thép SCM418H
Thép S55CM – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SWOCV-V – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SKD8
Thép P275NH
Thép 1.0347
Thép 1.5638
Đồng E-Cu58
Đồng Hợp Kim 2,053
Đồng Hợp Kim 2,1016
Đồng Hợp Kim 2.0340.05
Đồng Hợp Kim 2.1052.03
Đồng Hợp Kim C1100
Đồng Hợp Kim C93700
Đồng Hợp Kim CuNi25
Đồng Hợp Kim CuZn31Si1
Đồng Hợp Kim CuZn40Pb
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?