Láp Inox 314 Phi 3,2mm
Bi Inox 316 7,5mm
Inox Đặc Vuông 304 50mm
Ống Inox (219,0 x 20,62 x 6000) mm
Láp Inox 431 Phi 91mm
Cuộn Inox 301 0.55mm
Ống Inox ¼ Inch – DN8 – Phi 13.7
Láp Inox Phi 400mm
Ống Inox (33,40 x 6 x 6000)mm
Inox Sus 316
Láp Nhôm 7075 Phi 315
Láp Nhôm 5052 Phi 65
Láp Nhôm 1050 Phi 138
Cuộn Nhôm 4043
Tấm Nhôm 2195
Ống Nhôm 1050 Phi 280
Cuộn Nhôm 6063A
Lục Giác Nhôm 6061
Cuộn Nhôm 6009
Nhôm 1441
Thép 46Cr2
Thép 36CrB4
Thép X2CrNiMoN25-7-4
Thép Tấm SF340A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X2CrNiMoCuN25-6-3
Thép AISI, ASTM, UNS A621DQ Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 355D Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 90MnVCr8KU Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép S260NC
Thép Tấm SUP11A – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim GK-CuZn25Al5
Đồng Hợp Kim LMTs58-2
Đồng Hợp Kim SF-Cu
Đồng Tiêu Chuẩn Đức CuNi18Zn20
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C1201
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C87500
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn5
Hợp Kim Đồng – Kẽm ISO CuZn37
Cuộn Đồng 0.12mm
Cuộn Đồng 1.8mm
Titan Grades 7
Cuộn Titan Gr3
Tấm Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Láp Titan Grades 2
Titan Grades 11
Titan Gr11
Tấm Hợp Kim Titan
Ống Titan Grades 7
Láp Titan Gr3
Titan Gr12
Vascomax 300
Pyromet X750
Inconel 625
Nickelvac 825
Altemp 718
Cuộn Vascomax 300
Cuộn Pyromet X750
Tấm Inconel 625
Tấm Nickelvac 825
Tấm Altemp 718
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?