Inox Vuông Đặc 304 75mm
Cuộn Inox 310s 6.0mm
Cuộn Inox 430 0.13mm
Tấm Inox 201 0.25mm
Lục Giác Inox 303 Phi 80
Ống Inox Phi 21.3
Láp Inox 630 Phi 66mm
Tấm Lưới Sắt Lỗ Tròn
Láp Inox 310s Phi 2,6mm
Cuộn Inox 9.0mm
Ống Nhôm 6061 Phi 86
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 285
Dây Nhôm 1199
Ống Nhôm 7075 Phi 102
Láp Nhôm Phi 205
Cuộn Nhôm 1445
Vuông Đặc Nhôm 6010
Dây Nhôm 2017
Ống Nhôm 6061 Phi 395
Ống Nhôm Phi 245
Thép SCM420TK
Thép Tấm SUS316TPY
Thép Type20a Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép TU376 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép 161-430 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép Tấm SUS321TP – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4563
Thép X2CrMnNiN21-5-1
Thép 1.6582 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép T57BA Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0321
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn16Si4-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Ống Đồng Phi 41
Ống Đồng Phi 73
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?